I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.622
|
16.182
|
13.597
|
16.346
|
18.122
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-205
|
-655
|
1.680
|
1.500
|
-54
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.443
|
1.398
|
1.775
|
2.051
|
2.022
|
- Các khoản dự phòng
|
138
|
-703
|
1.156
|
-127
|
-634
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.787
|
-1.351
|
-1.251
|
-424
|
-1.442
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.416
|
15.527
|
15.277
|
17.846
|
18.068
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.228
|
597
|
-26.227
|
1.826
|
6.961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.001
|
-3.598
|
-11.210
|
-17.229
|
11.478
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.310
|
-437
|
5.539
|
13.513
|
-1.726
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.590
|
-931
|
3.235
|
-4.736
|
1.985
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.916
|
-2.002
|
-3.779
|
-2.967
|
-4.037
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.359
|
-1.085
|
-4.423
|
-1.003
|
-4.760
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.636
|
8.070
|
-21.588
|
7.250
|
27.969
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.506
|
-4.309
|
-157
|
-366
|
-728
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
136
|
|
0
|
157
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.966
|
|
0
|
-9.409
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
318
|
240
|
0
|
5.395
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.579
|
1.395
|
1.302
|
439
|
1.442
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.756
|
-596
|
1.385
|
-9.179
|
6.109
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.270
|
-4.285
|
-4.567
|
-5.568
|
-5.971
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.270
|
-4.285
|
-4.567
|
-5.568
|
-5.971
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
610
|
3.189
|
-24.770
|
-7.496
|
28.107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.576
|
37.186
|
40.375
|
18.734
|
11.237
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.186
|
40.375
|
15.605
|
11.237
|
39.344
|