TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114.215
|
103.724
|
106.557
|
110.942
|
132.215
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.913
|
16.988
|
35.508
|
18.312
|
23.085
|
1. Tiền
|
19.913
|
16.988
|
35.508
|
18.312
|
23.085
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200
|
200
|
0
|
575
|
720
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
0
|
575
|
720
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.420
|
76.806
|
67.500
|
49.591
|
44.916
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82.109
|
74.340
|
60.228
|
34.769
|
32.942
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.152
|
1.915
|
6.727
|
8.635
|
8.928
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.159
|
551
|
544
|
6.187
|
3.046
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.474
|
7.493
|
852
|
40.471
|
60.938
|
1. Hàng tồn kho
|
5.474
|
7.493
|
852
|
40.471
|
60.938
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.209
|
2.236
|
2.697
|
1.993
|
2.555
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.185
|
1.444
|
2.265
|
1.837
|
1.677
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.024
|
792
|
432
|
156
|
878
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170.336
|
175.976
|
174.283
|
173.041
|
168.674
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
216
|
266
|
266
|
266
|
266
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
216
|
266
|
266
|
266
|
266
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
115.578
|
142.333
|
138.701
|
134.283
|
129.986
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
97.041
|
123.816
|
120.205
|
115.806
|
111.529
|
- Nguyên giá
|
195.867
|
227.231
|
228.094
|
227.420
|
226.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.826
|
-103.415
|
-107.890
|
-111.613
|
-115.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.537
|
18.517
|
18.497
|
18.477
|
18.457
|
- Nguyên giá
|
18.895
|
18.895
|
18.895
|
18.895
|
18.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-358
|
-378
|
-398
|
-418
|
-438
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
53.138
|
32.397
|
34.584
|
37.475
|
37.502
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53.138
|
32.397
|
34.584
|
37.475
|
37.502
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.404
|
980
|
732
|
1.018
|
920
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.404
|
980
|
732
|
1.018
|
920
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
284.551
|
279.699
|
280.840
|
283.983
|
300.889
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79.043
|
71.629
|
70.235
|
70.412
|
93.318
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79.043
|
71.629
|
70.235
|
70.412
|
93.318
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.065
|
495
|
556
|
474
|
220
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
14
|
3.737
|
15.415
|
48.994
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.713
|
3.558
|
3.812
|
58
|
2.084
|
6. Phải trả người lao động
|
28.309
|
34.338
|
32.291
|
25.766
|
12.127
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
174
|
80
|
2
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
985
|
648
|
0
|
614
|
720
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.879
|
4.627
|
6
|
3.990
|
3.985
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
24.006
|
24.006
|
24.006
|
24.006
|
24.006
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.911
|
3.864
|
5.825
|
89
|
1.183
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
205.508
|
208.071
|
210.605
|
213.572
|
207.570
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205.508
|
208.071
|
210.605
|
213.572
|
207.570
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
198.930
|
198.930
|
198.930
|
198.930
|
198.930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.578
|
7.141
|
7.697
|
7.692
|
8.640
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
2.000
|
3.979
|
6.950
|
0
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
3.979
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
2.000
|
3.979
|
2.972
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
284.551
|
279.699
|
280.840
|
283.983
|
300.889
|