Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114.215 103.724 106.557 110.942 132.215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.913 16.988 35.508 18.312 23.085
1. Tiền 19.913 16.988 35.508 18.312 23.085
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200 200 0 575 720
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200 200 0 575 720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.420 76.806 67.500 49.591 44.916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.109 74.340 60.228 34.769 32.942
2. Trả trước cho người bán 2.152 1.915 6.727 8.635 8.928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.159 551 544 6.187 3.046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.474 7.493 852 40.471 60.938
1. Hàng tồn kho 5.474 7.493 852 40.471 60.938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.209 2.236 2.697 1.993 2.555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.185 1.444 2.265 1.837 1.677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.024 792 432 156 878
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 170.336 175.976 174.283 173.041 168.674
I. Các khoản phải thu dài hạn 216 266 266 266 266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 216 266 266 266 266
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 115.578 142.333 138.701 134.283 129.986
1. Tài sản cố định hữu hình 97.041 123.816 120.205 115.806 111.529
- Nguyên giá 195.867 227.231 228.094 227.420 226.879
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.826 -103.415 -107.890 -111.613 -115.350
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.537 18.517 18.497 18.477 18.457
- Nguyên giá 18.895 18.895 18.895 18.895 18.895
- Giá trị hao mòn lũy kế -358 -378 -398 -418 -438
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53.138 32.397 34.584 37.475 37.502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53.138 32.397 34.584 37.475 37.502
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.404 980 732 1.018 920
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.404 980 732 1.018 920
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284.551 279.699 280.840 283.983 300.889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 79.043 71.629 70.235 70.412 93.318
I. Nợ ngắn hạn 79.043 71.629 70.235 70.412 93.318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.065 495 556 474 220
4. Người mua trả tiền trước 1 14 3.737 15.415 48.994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.713 3.558 3.812 58 2.084
6. Phải trả người lao động 28.309 34.338 32.291 25.766 12.127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 174 80 2 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 985 648 0 614 720
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.879 4.627 6 3.990 3.985
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24.006 24.006 24.006 24.006 24.006
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.911 3.864 5.825 89 1.183
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 205.508 208.071 210.605 213.572 207.570
I. Vốn chủ sở hữu 205.508 208.071 210.605 213.572 207.570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 198.930 198.930 198.930 198.930 198.930
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.578 7.141 7.697 7.692 8.640
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 2.000 3.979 6.950 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 3.979 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 2.000 3.979 2.972 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284.551 279.699 280.840 283.983 300.889