1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.426
|
74.784
|
83.635
|
23.934
|
40.873
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1.873
|
8.205
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.426
|
72.911
|
75.431
|
23.934
|
40.873
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97.808
|
62.390
|
64.966
|
16.517
|
29.973
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.617
|
10.521
|
10.465
|
7.417
|
10.900
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
11
|
18
|
23
|
23
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.398
|
4.147
|
4.052
|
4.197
|
3.556
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.234
|
6.385
|
6.431
|
3.243
|
7.366
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
7
|
34
|
155
|
90
|
13. Chi phí khác
|
54
|
1
|
127
|
13
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-48
|
5
|
-92
|
142
|
87
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.186
|
6.390
|
6.339
|
3.385
|
7.453
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.094
|
768
|
778
|
413
|
939
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.094
|
768
|
778
|
413
|
939
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.092
|
5.622
|
5.561
|
2.972
|
6.514
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.092
|
5.622
|
5.561
|
2.972
|
6.514
|