Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.426 74.784 83.635 23.934 40.873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.873 8.205 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.426 72.911 75.431 23.934 40.873
4. Giá vốn hàng bán 97.808 62.390 64.966 16.517 29.973
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.617 10.521 10.465 7.417 10.900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 11 18 23 23
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.398 4.147 4.052 4.197 3.556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.234 6.385 6.431 3.243 7.366
12. Thu nhập khác 5 7 34 155 90
13. Chi phí khác 54 1 127 13 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -48 5 -92 142 87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.186 6.390 6.339 3.385 7.453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.094 768 778 413 939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.094 768 778 413 939
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.092 5.622 5.561 2.972 6.514
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.092 5.622 5.561 2.972 6.514