I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
234.560
|
281.908
|
133.384
|
243.759
|
225.213
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-299.673
|
-172.125
|
-84.067
|
-237.714
|
-205.742
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33.895
|
-28.907
|
-24.839
|
-24.922
|
-29.216
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12.233
|
-8.445
|
-4.046
|
-3.995
|
-5.664
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-179
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30.935
|
26.246
|
17.822
|
26.295
|
13.374
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23.747
|
-17.036
|
-14.320
|
-17.112
|
-14.150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-104.231
|
81.641
|
23.934
|
-13.690
|
-16.185
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.859
|
-71
|
-2.141
|
-1.982
|
-3.390
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
336
|
28
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.227
|
|
|
-9.306
|
-5.769
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2.227
|
|
|
11.019
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
51.336
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
131
|
190
|
4
|
174
|
135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45.380
|
2.682
|
-2.108
|
-11.114
|
1.995
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
40.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
333.509
|
169.282
|
91.658
|
167.369
|
147.451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-305.269
|
-255.658
|
-109.213
|
-131.974
|
-174.439
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.240
|
-86.376
|
-17.555
|
35.396
|
13.013
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.611
|
-2.053
|
4.271
|
10.591
|
-1.177
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.252
|
6.657
|
4.601
|
8.872
|
19.499
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15
|
0
|
0
|
35
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.657
|
4.604
|
8.872
|
19.499
|
18.325
|