Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 730.205 749.308 722.571 709.916 756.283
I. Tài sản tài chính 728.019 746.537 720.091 707.612 753.992
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 298 61.610 297 6.982 33.562
1.1. Tiền 298 61.610 297 6.982 33.562
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 33.827 33.827 33.826 33.826 33.826
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 325.000 305.000 312.000 327.000 337.000
4. Các khoản cho vay 371.284 345.203 370.741 336.305 351.180
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -16.263 -14.904 -14.744 -14.744 -14.744
7. Các khoản phải thu 15.252 17.009 13.574
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 17.009 13.574
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 17.009 13.574
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 95 99 156 129 193
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 53.412 55.337 42.197 40.823 39.118
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -39.635 -39.635 -39.635 -39.717 -39.717
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.186 2.772 2.480 2.304 2.291
1. Tạm ứng 1.454
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 2.040 1.749 1.572 1.559
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2 2 2 2
5. Tài sản ngắn hạn khác 730 730 730 730 730
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 53.832 53.100 52.828 55.821 25.617
I. Tài sản tài chính dài hạn 30.000 30.000 30.000 30.000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 30.000 30.000 30.000 30.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 17.000
II. Tài sản cố định 9.779 9.212 9.029 9.552 8.910
1. Tài sản cố định hữu hình 4.600 4.309 4.018 4.837 4.490
- Nguyên giá 16.081 16.081 16.081 17.234 17.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.481 -11.772 -12.063 -12.397 -12.744
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 5.179 4.903 5.010 4.715 4.420
- Nguyên giá 36.329 36.329 36.719 36.719 36.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.151 -31.427 -31.709 -32.004 -32.300
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 14.053 13.888 13.799 16.269 16.707
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 807 807 807 808 808
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.513 1.348 1.259 3.157 3.173
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 11.733 11.733 11.733 12.304 12.726
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 784.036 802.409 775.399 765.737 781.900
C. NỢ PHẢI TRẢ 47.734 57.819 22.765 10.595 20.610
I. Nợ phải trả ngắn hạn 47.734 57.819 22.765 10.595 20.610
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 42.000 50.000 14.300 14.500
1.1. Vay ngắn hạn 42.000 50.000 14.300 14.500
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 540 603 719 707 663
9. Người mua trả tiền trước 329 229 229 1.329 412
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.275 2.977 3.265 1.334 2.768
11. Phải trả người lao động 1.306 1.363 4.528
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 108 477 488 463 88
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 676 496 671 506 445
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.710 1.634 1.634 1.634 1.638
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96 96
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 736.303 744.590 752.634 755.141 761.290
I. Vốn chủ sở hữu 736.303 744.590 752.634 755.141 761.290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 721.780 721.780 721.780 721.780 721.780
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 693.500 693.500 693.500 693.500 693.500
a. Cổ phiếu phổ thông 693.500 693.500 693.500 693.500 693.500
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 28.280 28.280 28.280 28.280 28.280
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.169 1.169 1.169 1.169 1.169
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 649 649 649 649 649
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 12.705 20.992 29.036 31.543 37.692
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 12.708 20.996 29.039 31.547 37.696
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -4 -4 -3 -3 -3
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 784.036 802.409 775.399 765.737 781.900
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm