Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 513.640 520.629 511.537 481.890 466.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.889 7.708 9.649 5.080 2.239
1. Tiền 6.889 7.708 9.649 5.080 2.239
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 400 419 419
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 400 419 419
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 313.477 318.871 305.309 301.461 310.790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290.731 280.905 231.627 228.535 223.939
2. Trả trước cho người bán 21.677 23.192 22.343 22.425 20.364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.659 2.659 2.659 2.659 2.659
6. Phải thu ngắn hạn khác 57.652 57.568 75.061 75.519 94.086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59.242 -45.453 -26.381 -27.677 -30.257
IV. Tổng hàng tồn kho 174.754 175.296 175.048 156.018 133.265
1. Hàng tồn kho 174.754 175.296 175.048 156.018 133.265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.520 18.754 21.130 18.911 19.477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 73 294 174 220
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.486 18.682 20.836 18.737 19.257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.288 227.038 275.982 271.264 266.613
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 48 48 48 48
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48 48 48 48 48
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 185.798 182.216 231.700 227.241 222.795
1. Tài sản cố định hữu hình 184.178 180.596 230.080 225.621 221.175
- Nguyên giá 333.047 333.047 389.622 389.622 379.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -148.869 -152.451 -159.541 -164.001 -158.349
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.620 1.620 1.620 1.620 1.620
- Nguyên giá 2.176 2.176 2.176 2.176 2.176
- Giá trị hao mòn lũy kế -556 -556 -556 -556 -556
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 781 781 781 781 781
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 781 781 781 781 781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37.050 36.975 36.904 36.850 36.850
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37.030 36.955 36.884 36.830 36.830
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20 20 20 20 20
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.611 7.017 6.548 6.343 6.139
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.343 6.754 6.295 6.096 5.896
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 268 263 253 248 243
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 744.927 747.667 787.519 753.154 732.804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 833.563 846.551 896.503 883.804 882.610
I. Nợ ngắn hạn 739.274 767.265 812.823 802.118 810.030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224.885 219.863 191.357 190.975 188.438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 144.049 146.094 158.735 153.263 156.421
4. Người mua trả tiền trước 72.671 76.008 79.947 79.407 81.570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90.238 88.729 74.561 73.857 72.609
6. Phải trả người lao động 11.544 12.862 12.708 12.309 11.802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 72.764 91.994 110.621 92.607 59.857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 121.187 129.780 183.005 197.845 237.480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.936 1.934 1.890 1.856 1.851
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 94.288 79.286 83.680 81.686 72.580
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94.263 79.261 83.655 81.661 72.555
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 25 25 25 25 25
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -88.635 -98.884 -108.985 -130.650 -149.806
I. Vốn chủ sở hữu -88.635 -98.884 -108.985 -130.650 -149.806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83.536 83.536 83.536 83.536 83.536
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.927 11.927 11.927 11.927 11.927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42.341 42.341 42.341 42.341 42.341
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -229.185 -237.992 -247.891 -268.847 -287.997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -206.311 -206.328 -237.992 -247.891 -247.891
- LNST chưa phân phối kỳ này -22.873 -31.664 -9.900 -20.956 -40.106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.745 1.304 1.103 394 388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 744.927 747.667 787.519 753.154 732.804