TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.940.921
|
2.001.243
|
2.489.368
|
2.341.794
|
2.552.594
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
237.680
|
136.083
|
378.601
|
424.038
|
455.324
|
1. Tiền
|
109.078
|
132.083
|
153.686
|
404.038
|
134.298
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
128.602
|
4.000
|
224.915
|
20.000
|
321.025
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
611.244
|
837.223
|
468.000
|
955.600
|
970.785
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
611.244
|
837.223
|
468.000
|
955.600
|
970.785
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
418.428
|
395.670
|
664.276
|
340.632
|
598.360
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
386.866
|
547.549
|
623.228
|
346.113
|
589.040
|
2. Trả trước cho người bán
|
45.653
|
25.135
|
74.529
|
27.333
|
40.711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.810
|
4.704
|
5.686
|
6.352
|
7.984
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.900
|
-181.718
|
-39.166
|
-39.166
|
-39.376
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
659.189
|
614.973
|
938.431
|
603.115
|
506.531
|
1. Hàng tồn kho
|
671.635
|
655.828
|
951.754
|
612.983
|
517.855
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.447
|
-40.855
|
-13.322
|
-9.868
|
-11.323
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.380
|
17.294
|
40.059
|
18.409
|
21.595
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.474
|
5.394
|
7.575
|
7.827
|
6.909
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.817
|
10.484
|
31.721
|
9.461
|
7.696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
88
|
1.416
|
763
|
1.120
|
6.990
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
625.290
|
626.513
|
713.269
|
952.402
|
900.495
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.063
|
21.375
|
21.375
|
21.375
|
21.375
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.063
|
21.375
|
21.375
|
21.375
|
21.375
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
576.122
|
554.584
|
499.857
|
841.751
|
773.819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
557.830
|
541.603
|
490.566
|
831.281
|
763.077
|
- Nguyên giá
|
1.393.716
|
1.501.429
|
1.573.683
|
2.033.113
|
2.094.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-835.886
|
-959.826
|
-1.083.118
|
-1.201.832
|
-1.331.819
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.292
|
12.982
|
9.291
|
10.470
|
10.743
|
- Nguyên giá
|
27.964
|
30.500
|
35.173
|
41.662
|
46.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.672
|
-17.518
|
-25.882
|
-31.193
|
-35.940
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.055
|
14.286
|
159.091
|
21.705
|
59.468
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.055
|
14.286
|
159.091
|
21.705
|
59.468
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
83.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
83.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.050
|
36.268
|
32.945
|
67.572
|
45.832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.050
|
36.268
|
32.945
|
67.572
|
45.832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.566.212
|
2.627.755
|
3.202.637
|
3.294.196
|
3.453.089
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.330.468
|
1.185.555
|
1.707.236
|
1.575.145
|
1.643.334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.269.620
|
1.185.555
|
1.528.822
|
1.269.232
|
1.335.421
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
431.786
|
497.137
|
552.060
|
376.478
|
526.786
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
168.470
|
144.069
|
220.322
|
239.987
|
123.235
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.975
|
18.509
|
20.116
|
15.006
|
13.766
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.061
|
11.349
|
33.766
|
36.548
|
48.669
|
6. Phải trả người lao động
|
387.965
|
389.563
|
460.749
|
493.243
|
500.231
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
158.103
|
61.987
|
160.711
|
35.717
|
56.980
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.206
|
7.697
|
11.822
|
6.433
|
4.927
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
20.000
|
19.925
|
20.000
|
30.047
|
15.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.054
|
35.319
|
49.276
|
35.774
|
45.827
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60.848
|
0
|
178.413
|
305.913
|
307.913
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
60.848
|
0
|
178.413
|
305.913
|
307.913
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.235.743
|
1.442.200
|
1.495.401
|
1.719.051
|
1.809.755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.235.743
|
1.442.085
|
1.495.401
|
1.719.051
|
1.809.755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.094
|
500.094
|
500.094
|
750.141
|
750.141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
183.793
|
183.793
|
183.793
|
183.793
|
185.836
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.972
|
1.972
|
1.972
|
1.972
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
476.335
|
682.689
|
736.020
|
673.328
|
710.416
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
251.506
|
450.882
|
518.682
|
298.602
|
653.401
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
224.829
|
231.807
|
217.339
|
374.725
|
57.014
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
71
|
71
|
71
|
71
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
73.478
|
73.466
|
73.451
|
109.746
|
163.362
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
115
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
115
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.566.212
|
2.627.755
|
3.202.637
|
3.294.196
|
3.453.089
|