I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
249.894
|
195.666
|
250.229
|
205.349
|
374.615
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-181.679
|
-143.203
|
-209.139
|
-176.428
|
-310.214
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28.411
|
-24.714
|
-25.142
|
-22.394
|
-26.242
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.393
|
-5.116
|
-4.776
|
-6.218
|
-5.959
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.265
|
-2.521
|
-1.489
|
-1.493
|
-669
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.363
|
35.562
|
23.990
|
8.095
|
2.554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38.219
|
-16.952
|
-24.086
|
-24.079
|
-8.512
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.290
|
38.722
|
9.587
|
-17.169
|
25.573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.450
|
-471
|
-6.532
|
-1.650
|
-73
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
682
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-420
|
-8.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
420
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
232
|
233
|
398
|
574
|
764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.535
|
-239
|
-6.554
|
-9.075
|
1.111
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
165.042
|
151.692
|
204.511
|
184.319
|
273.397
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-164.799
|
-168.515
|
-208.045
|
-177.017
|
-273.068
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.113
|
-4.348
|
-1.896
|
-3.240
|
-2.160
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.869
|
-21.172
|
-5.430
|
4.063
|
-1.831
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.114
|
17.312
|
-2.396
|
-22.181
|
24.853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.376
|
13.262
|
30.574
|
28.178
|
5.997
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.262
|
30.574
|
28.178
|
5.997
|
30.850
|