TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.031
|
74.182
|
51.678
|
43.471
|
35.593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.625
|
3.374
|
1.009
|
435
|
2.996
|
1. Tiền
|
2.125
|
3.374
|
1.009
|
435
|
796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500
|
0
|
0
|
0
|
2.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
884
|
12.415
|
5.488
|
2.645
|
8.704
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
884
|
12.415
|
5.488
|
2.645
|
8.704
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.656
|
46.657
|
28.651
|
25.439
|
17.847
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.755
|
28.597
|
29.087
|
26.089
|
18.560
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.202
|
19.134
|
322
|
139
|
95
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
524
|
97
|
413
|
381
|
363
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.826
|
-1.170
|
-1.170
|
-1.170
|
-1.170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.809
|
11.535
|
16.067
|
14.559
|
5.753
|
1. Hàng tồn kho
|
12.809
|
11.535
|
16.067
|
14.559
|
5.753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57
|
201
|
463
|
393
|
294
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
30
|
463
|
5
|
287
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
159
|
0
|
388
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
12
|
0
|
0
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.944
|
18.307
|
18.916
|
16.380
|
16.510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.901
|
2.173
|
2.444
|
2.792
|
3.156
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.901
|
2.173
|
2.444
|
2.792
|
3.156
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.791
|
9.172
|
10.181
|
9.095
|
8.613
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.541
|
8.923
|
9.932
|
8.847
|
8.366
|
- Nguyên giá
|
74.944
|
75.053
|
76.101
|
74.288
|
74.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.403
|
-66.131
|
-66.169
|
-65.441
|
-66.297
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
250
|
249
|
248
|
248
|
247
|
- Nguyên giá
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8
|
-9
|
-10
|
-11
|
-12
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.251
|
6.962
|
6.291
|
4.493
|
4.740
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.251
|
6.962
|
6.291
|
4.493
|
4.740
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
70.975
|
92.488
|
70.594
|
59.851
|
52.103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.668
|
49.726
|
27.965
|
19.296
|
11.930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.835
|
48.798
|
26.930
|
18.181
|
10.730
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.109
|
0
|
7.070
|
4.899
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.807
|
6.579
|
9.312
|
6.443
|
5.240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
700
|
28.129
|
395
|
332
|
344
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.206
|
349
|
363
|
914
|
947
|
6. Phải trả người lao động
|
1.296
|
780
|
1.602
|
543
|
795
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.889
|
2.888
|
353
|
151
|
145
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.225
|
8.348
|
6.848
|
4.889
|
3.255
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.274
|
1.502
|
851
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
330
|
223
|
135
|
10
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
833
|
928
|
1.036
|
1.115
|
1.200
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
928
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
833
|
0
|
1.036
|
1.115
|
1.200
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44.307
|
42.762
|
42.628
|
40.555
|
40.173
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.900
|
42.356
|
42.222
|
40.148
|
39.767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.379
|
8.379
|
8.379
|
8.379
|
8.379
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.562
|
2.562
|
2.562
|
2.562
|
2.562
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.959
|
4.415
|
4.281
|
2.207
|
1.826
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.959
|
4.415
|
4.281
|
2.207
|
1.826
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
406
|
406
|
406
|
406
|
406
|
1. Nguồn kinh phí
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
70.975
|
92.488
|
70.594
|
59.851
|
52.103
|