I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
191
|
1.149
|
9.268
|
-70.632
|
538
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
11.344
|
7.078
|
25.451
|
74.526
|
44.144
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.294
|
2.956
|
2.407
|
2.835
|
3.265
|
- Các khoản dự phòng
|
|
7.823
|
-501
|
55.000
|
19.922
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
9.196
|
0
|
26.853
|
22.600
|
29.564
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1.146
|
-3.701
|
-3.308
|
-5.909
|
-8.606
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
0
|
268
|
115
|
72
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
0
|
268
|
115
|
72
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
0
|
-81
|
-449
|
-1
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
0
|
-81
|
-449
|
-1
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
20.549
|
-107.084
|
-238.333
|
94.169
|
-17.874
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-1.407
|
1.420
|
-5.509
|
-151.883
|
156.425
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
22.252
|
-108.162
|
-232.382
|
247.703
|
-173.830
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-296
|
-342
|
-442
|
-1.651
|
-470
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10.038
|
121.896
|
197.869
|
-323.031
|
-24.279
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
0
|
507
|
-507
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
522
|
633
|
-721
|
-61.924
|
-15.754
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
318
|
-150
|
-252
|
885
|
-537
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
-24
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
6.763
|
105
|
56.450
|
38
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
153
|
781
|
167
|
145
|
88
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
0
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
393
|
1.592
|
7.839
|
-7.733
|
-563
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-2.130
|
123.495
|
149.289
|
-227.970
|
46.111
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
|
0
|
-3.318
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
281
|
3.221
|
15.312
|
11.029
|
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.314
|
-7.780
|
-30.216
|
-34.690
|
-53.117
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.046
|
23.039
|
-5.558
|
-225.302
|
2.600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-3.261
|
-4.238
|
-1.836
|
-7.046
|
-602
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.146
|
3.701
|
3.308
|
5.909
|
8.606
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.115
|
-432
|
1.473
|
-1.137
|
8.003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
199.476
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
0
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
199.476
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
19.931
|
22.607
|
-4.085
|
-26.963
|
10.603
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.771
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.771
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.771
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|