1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159.508
|
153.548
|
28.822
|
7.301
|
8.383
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159.508
|
153.548
|
28.822
|
7.301
|
8.383
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149.714
|
144.564
|
29.460
|
6.914
|
8.126
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.794
|
8.983
|
-638
|
387
|
257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.749
|
3.852
|
8.299
|
662
|
140
|
7. Chi phí tài chính
|
11.943
|
7.699
|
10.277
|
6.224
|
37.139
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.943
|
7.699
|
10.277
|
6.224
|
5.454
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
932
|
919
|
218
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-21.734
|
12.171
|
23.114
|
15.880
|
-11.098
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.402
|
-7.953
|
-25.948
|
-21.056
|
-25.644
|
12. Thu nhập khác
|
28.280
|
26.696
|
10.355
|
2.539
|
1.971
|
13. Chi phí khác
|
37.366
|
21.436
|
3.076
|
3.486
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.086
|
5.261
|
7.279
|
-947
|
1.947
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.316
|
-2.693
|
-18.669
|
-22.003
|
-23.697
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.335
|
403
|
1.240
|
0
|
5
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.335
|
403
|
1.240
|
0
|
5
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.981
|
-3.096
|
-19.910
|
-22.003
|
-23.701
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.073
|
500
|
2.230
|
-842
|
35
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
907
|
-3.596
|
-22.139
|
-21.161
|
-23.736
|