TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
781.265
|
588.350
|
604.218
|
838.027
|
1.057.521
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
250.778
|
223.318
|
335.747
|
126.945
|
322.313
|
1. Tiền
|
140.778
|
33.318
|
131.747
|
99.145
|
318.313
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
110.000
|
190.000
|
204.000
|
27.800
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
213.380
|
70.000
|
70.000
|
380.072
|
412.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
213.380
|
70.000
|
70.000
|
380.072
|
412.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
302.114
|
279.703
|
184.287
|
317.870
|
303.729
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
293.931
|
274.475
|
180.453
|
299.685
|
347.171
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.497
|
110
|
117
|
10.497
|
11.062
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.687
|
5.117
|
5.699
|
10.685
|
10.238
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.982
|
-2.997
|
-64.742
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.168
|
5.144
|
5.733
|
8.270
|
10.484
|
1. Hàng tồn kho
|
6.168
|
5.144
|
5.733
|
8.270
|
10.484
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.825
|
10.185
|
8.451
|
4.870
|
8.995
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.036
|
2.483
|
2.407
|
2.391
|
7.274
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.789
|
3.982
|
2.253
|
0
|
142
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3.720
|
3.790
|
2.479
|
1.578
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
472.160
|
457.171
|
334.371
|
238.515
|
231.673
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.139
|
867
|
339
|
339
|
359
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7.277
|
7.269
|
7.269
|
7.269
|
7.269
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.856
|
20.939
|
20.939
|
20.939
|
20.959
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-26.994
|
-27.341
|
-27.869
|
-27.869
|
-27.869
|
II. Tài sản cố định
|
435.998
|
453.558
|
332.027
|
232.084
|
210.490
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
423.688
|
441.247
|
319.716
|
219.773
|
198.179
|
- Nguyên giá
|
802.032
|
944.076
|
944.449
|
952.668
|
1.018.643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-378.343
|
-502.829
|
-624.733
|
-732.895
|
-820.464
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.310
|
12.310
|
12.310
|
12.310
|
12.310
|
- Nguyên giá
|
13.084
|
13.084
|
13.084
|
13.084
|
13.084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-774
|
-774
|
-774
|
-774
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30.961
|
0
|
0
|
3.459
|
5.815
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30.961
|
0
|
0
|
3.459
|
5.815
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.062
|
2.746
|
2.005
|
2.634
|
15.009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.682
|
337
|
144
|
35
|
196
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.380
|
2.409
|
1.862
|
2.599
|
14.813
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.253.425
|
1.045.520
|
938.589
|
1.076.543
|
1.289.193
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
285.090
|
160.453
|
118.299
|
214.635
|
276.873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
271.266
|
149.069
|
105.557
|
197.207
|
257.977
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.914
|
18.696
|
11.422
|
33.862
|
52.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
554
|
3.367
|
6.937
|
1.731
|
2.005
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.561
|
2.695
|
1.933
|
14.349
|
17.950
|
6. Phải trả người lao động
|
102.312
|
56.910
|
47.548
|
76.049
|
102.150
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.518
|
41.047
|
22.287
|
57.679
|
72.900
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.392
|
6.267
|
915
|
7.427
|
9.522
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.013
|
20.087
|
14.516
|
6.111
|
622
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.824
|
11.383
|
12.742
|
17.428
|
18.896
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.824
|
11.383
|
12.742
|
17.428
|
18.896
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
968.335
|
885.068
|
820.290
|
861.908
|
1.012.320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
968.335
|
885.068
|
820.290
|
861.908
|
1.012.320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
335.817
|
335.817
|
335.817
|
335.817
|
335.817
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.604
|
6.604
|
6.604
|
6.604
|
6.604
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23.652
|
23.652
|
23.652
|
23.652
|
23.652
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
174.130
|
260.833
|
286.585
|
302.515
|
325.979
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
348.038
|
203.049
|
123.890
|
151.715
|
247.081
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.340
|
114.916
|
70.287
|
18.550
|
19.589
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
342.698
|
88.133
|
53.603
|
133.165
|
227.492
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
80.848
|
55.867
|
44.496
|
42.358
|
73.942
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.253.425
|
1.045.520
|
938.589
|
1.076.543
|
1.289.193
|