Thu nhập lãi thuần
|
34.577.350
|
36.225.229
|
42.387.123
|
53.246.478
|
53.620.869
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
67.724.190
|
69.125.816
|
70.749.384
|
88.112.699
|
108.122.278
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-33.146.840
|
-32.900.587
|
-28.362.261
|
-34.866.221
|
-54.501.409
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
4.306.844
|
6.608.585
|
7.407.073
|
6.839.068
|
5.779.723
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
9.002.507
|
10.589.431
|
11.286.516
|
12.425.008
|
12.632.739
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-4.695.663
|
-3.980.846
|
-3.879.443
|
-5.585.940
|
-6.853.016
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
3.378.274
|
3.906.399
|
4.374.820
|
5.768.445
|
5.660.028
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
145.982
|
1.810
|
-4.650
|
-115.193
|
124.217
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
7.040
|
0
|
23.747
|
81.595
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
3.069.795
|
1.800.253
|
2.393.261
|
2.053.957
|
2.272.169
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
3.427.765
|
2.544.714
|
3.100.370
|
2.928.335
|
4.050.144
|
Chi phí hoạt động khác
|
-357.970
|
-744.461
|
-707.109
|
-874.378
|
-1.777.975
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
245.096
|
456.578
|
129.701
|
208.417
|
266.456
|
Chi phí hoạt động
|
-15.817.575
|
-16.037.484
|
-17.574.578
|
-21.259.889
|
-21.914.899
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
29.912.806
|
32.961.370
|
39.136.497
|
46.822.878
|
45.808.563
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-6.790.429
|
-9.916.780
|
-11.760.801
|
-9.464.218
|
-4.564.876
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23.122.377
|
23.044.590
|
27.375.696
|
37.358.660
|
41.243.687
|
Chi phí thuế TNDN
|
-4.596.389
|
-4.578.401
|
-5.447.412
|
-7.446.340
|
-8.189.239
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-4.992.464
|
-4.178.060
|
-4.545.240
|
-8.373.547
|
-8.079.401
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
396.075
|
-400.341
|
-902.172
|
927.207
|
-109.838
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18.525.988
|
18.466.189
|
21.928.284
|
29.912.320
|
33.054.448
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15.090
|
14.923
|
20.232
|
20.035
|
21.245
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18.510.898
|
18.451.266
|
21.908.052
|
29.892.285
|
33.033.203
|