I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6.000
|
78.657
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-397
|
-39.527
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-235
|
-182
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.785
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
40.040
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42
|
-190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.544
|
78.796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-813
|
10
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
366
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40.000
|
-40.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-39.500
|
-160.352
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
255
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
308
|
-200.338
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.150
|
227.468
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-103.575
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.150
|
123.893
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.002
|
2.352
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.225
|
6.228
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.228
|
8.580
|