TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3.767.862
|
4.204.911
|
4.817.822
|
4.945.104
|
5.324.853
|
I. Tài sản tài chính
|
3.735.770
|
4.184.539
|
4.801.641
|
4.931.332
|
5.310.690
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
461.871
|
581.464
|
360.885
|
870.235
|
1.023.527
|
1.1. Tiền
|
258.671
|
329.637
|
353.971
|
394.235
|
234.714
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
203.200
|
251.827
|
6.914
|
476.000
|
788.813
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.099.750
|
1.205.856
|
1.445.386
|
1.069.982
|
827.048
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2.178.371
|
2.408.920
|
2.996.501
|
2.773.463
|
3.218.439
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
210.967
|
208.552
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44.210
|
-44.210
|
-44.210
|
-44.200
|
-44.200
|
7. Các khoản phải thu
|
9.832
|
19.339
|
23.009
|
26.075
|
55.057
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
5.676
|
12.956
|
17.213
|
17.309
|
44.236
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
4.156
|
6.383
|
5.796
|
8.767
|
10.821
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
164
|
227
|
240
|
657
|
454
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
3.991
|
6.156
|
5.556
|
8.110
|
10.368
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
18.832
|
10.197
|
10.243
|
13.017
|
11.810
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13.302
|
4.951
|
11.806
|
13.771
|
12.435
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
32.092
|
20.372
|
16.181
|
13.772
|
14.163
|
1. Tạm ứng
|
845
|
854
|
1.455
|
412
|
659
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.630
|
1.469
|
1.790
|
1.921
|
1.357
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.241
|
7.427
|
11.243
|
10.396
|
9.951
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.321
|
10.566
|
1.637
|
987
|
2.139
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
208.557
|
276.312
|
343.111
|
372.926
|
308.650
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
83.240
|
158.408
|
0
|
259.759
|
196.181
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
83.240
|
158.408
|
0
|
259.759
|
196.181
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
42.732
|
42.029
|
52.725
|
60.286
|
60.876
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.469
|
32.679
|
36.704
|
38.786
|
40.861
|
- Nguyên giá
|
93.469
|
93.469
|
88.597
|
93.675
|
96.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.001
|
-60.791
|
-51.893
|
-54.889
|
-55.902
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.263
|
9.350
|
16.021
|
21.500
|
20.015
|
- Nguyên giá
|
26.143
|
29.228
|
36.047
|
42.938
|
42.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.880
|
-19.878
|
-20.026
|
-21.438
|
-22.923
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.512
|
20.558
|
9.177
|
3.108
|
3.255
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
65.073
|
55.318
|
281.210
|
49.773
|
48.338
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5.623
|
5.623
|
5.623
|
5.623
|
5.623
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.877
|
8.390
|
7.104
|
5.912
|
4.670
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
9.827
|
3.182
|
2.352
|
1.740
|
1.547
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
19.746
|
18.122
|
246.130
|
16.497
|
16.497
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.976.420
|
4.481.223
|
5.160.933
|
5.318.029
|
5.633.503
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.837.781
|
2.233.217
|
2.826.051
|
2.899.770
|
3.073.663
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.707.338
|
2.097.671
|
2.731.507
|
2.841.673
|
3.006.441
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
327.000
|
561.473
|
869.916
|
190.000
|
190.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
327.000
|
561.473
|
869.916
|
190.000
|
190.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1.336.050
|
1.413.805
|
1.749.600
|
2.530.600
|
2.731.100
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
0
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2.148
|
3.391
|
3.472
|
2.727
|
4.078
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
540
|
51.999
|
7.996
|
40.352
|
1.936
|
9. Người mua trả tiền trước
|
11.807
|
12.042
|
13.136
|
13.369
|
13.479
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.552
|
9.229
|
21.945
|
28.202
|
34.344
|
11. Phải trả người lao động
|
894
|
7
|
7
|
19.478
|
769
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.661
|
45.300
|
46.450
|
14.721
|
22.118
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
687
|
424
|
18.984
|
2.223
|
8.616
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
130.443
|
135.546
|
94.544
|
58.096
|
67.222
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
127.500
|
127.000
|
81.850
|
45.400
|
45.400
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
419
|
389
|
367
|
361
|
349
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.523
|
8.157
|
12.327
|
12.335
|
21.473
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.138.638
|
2.248.006
|
2.334.882
|
2.418.260
|
2.559.841
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.138.638
|
2.248.006
|
2.334.882
|
2.418.260
|
2.559.841
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.109.240
|
2.109.240
|
2.109.240
|
2.109.240
|
2.109.240
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.240
|
9.240
|
9.240
|
9.240
|
9.240
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
592
|
5.242
|
3.632
|
-5.135
|
4.603
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
4.968
|
109.196
|
200.548
|
274.110
|
402.886
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
144.735
|
145.763
|
203.515
|
247.099
|
329.409
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-139.767
|
-36.567
|
-2.967
|
27.012
|
73.477
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
23.838
|
24.327
|
21.462
|
40.044
|
43.111
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.976.420
|
4.481.223
|
5.160.933
|
5.318.029
|
5.633.503
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|