TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122.689
|
153.633
|
197.227
|
187.044
|
147.315
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.718
|
13.957
|
6.498
|
561
|
547
|
1. Tiền
|
7.718
|
13.957
|
6.498
|
561
|
547
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112.560
|
137.532
|
180.427
|
171.823
|
134.523
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.420
|
142.316
|
211.271
|
233.824
|
220.092
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.968
|
1.619
|
3.088
|
14.390
|
1.134
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.302
|
33.772
|
43.831
|
60.974
|
74.892
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.130
|
-40.174
|
-77.763
|
-137.365
|
-161.596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
755
|
609
|
2.020
|
554
|
554
|
1. Hàng tồn kho
|
755
|
609
|
2.020
|
554
|
554
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.656
|
1.535
|
8.282
|
14.107
|
11.692
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.190
|
925
|
1.430
|
11.799
|
11.573
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
387
|
354
|
300
|
71
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
255
|
6.552
|
2.237
|
79
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219.072
|
163.755
|
75.877
|
41.308
|
37.083
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
592
|
582
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
592
|
582
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120.239
|
85.591
|
42.311
|
11.323
|
10.047
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113.560
|
79.125
|
36.058
|
5.282
|
4.218
|
- Nguyên giá
|
546.086
|
548.173
|
416.643
|
195.943
|
23.031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-432.525
|
-469.048
|
-380.586
|
-190.661
|
-18.813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.679
|
6.466
|
6.254
|
6.041
|
5.828
|
- Nguyên giá
|
9.665
|
9.665
|
9.665
|
9.665
|
9.665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.986
|
-3.199
|
-3.411
|
-3.624
|
-3.837
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.071
|
22.490
|
21.910
|
21.329
|
20.749
|
- Nguyên giá
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.949
|
-6.529
|
-7.110
|
-7.690
|
-8.271
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.560
|
1.560
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.560
|
1.560
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
750
|
6.250
|
6.250
|
6.250
|
6.250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
750
|
750
|
750
|
750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74.420
|
48.842
|
3.845
|
845
|
38
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74.420
|
48.842
|
3.845
|
845
|
38
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
341.761
|
317.388
|
273.104
|
228.352
|
184.398
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
732.751
|
747.972
|
807.560
|
888.511
|
882.125
|
I. Nợ ngắn hạn
|
699.948
|
708.570
|
767.639
|
874.283
|
879.847
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
362.452
|
347.917
|
315.451
|
319.555
|
296.927
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
115.144
|
114.893
|
181.083
|
219.296
|
236.957
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
1.694
|
263
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105
|
5.125
|
4.009
|
669
|
460
|
6. Phải trả người lao động
|
1.558
|
590
|
910
|
896
|
400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.339
|
410
|
936
|
17.687
|
7.859
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
215.301
|
237.917
|
264.966
|
316.167
|
337.236
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29
|
25
|
20
|
12
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.803
|
39.401
|
39.921
|
14.228
|
2.278
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32.803
|
39.401
|
39.921
|
14.228
|
2.278
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-390.990
|
-430.584
|
-534.456
|
-660.159
|
-697.727
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-390.990
|
-430.584
|
-534.456
|
-660.159
|
-697.727
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.440
|
110.440
|
110.440
|
110.440
|
110.440
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
48.050
|
48.050
|
48.050
|
48.050
|
48.050
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.710
|
8.710
|
8.710
|
8.710
|
8.710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-558.190
|
-597.784
|
-701.655
|
-827.358
|
-864.926
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-523.777
|
-558.190
|
-597.784
|
-700.563
|
-827.358
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-34.413
|
-39.594
|
-103.872
|
-126.796
|
-37.568
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
341.761
|
317.388
|
273.104
|
228.352
|
184.398
|