DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,58 | 319,36 | 129,99 | 5,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,05 | -24,51 | 56,02 | 2,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,83 | 2,54 | 1,85 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | -5,14 | 1,26 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.370,74 | 2.343,75 | 1.387,89 | 1.078,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,93 | -30,47 | -40,78 | -22,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,31 | 3,96 | 7,43 | -0,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,48 | -23,58 | 57,44 | 2,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,31 | 102,27 | 99,27 | 88,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,78 | 101,64 | 98,25 | 95,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,62 | 54,73 | 52,34 | 136,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,47 | 2,66 | 0,44 | 0,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,95 | 5,09 | 3,23 | 6,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 81,04 | 104,29 | 150,70 | 184,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 237,36 | -474,43 | 379,22 | 404,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 0,59 | 2,96 | 3,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 0,44 | 2,59 | 3,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,28 | 0,24 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | -6,40 | 0,34 | 0,29 |