DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,79 | -81,66 | 4,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | -3,35 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,45 | 2,59 | 2,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,17 | 9,40 | 7,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 189,61 | 200,71 | 201,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,52 | 5,85 | 0,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,44 | 4,60 | 9,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,73 | -2,48 | 1,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,48 | 134,52 | 24,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,87 | 100,59 | 75,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,18 | 26,58 | 7,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,57 | 64,70 | 47,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,75 | 37,72 | 17,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111,28 | 102,17 | 88,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4,66 | -13,01 | -10,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,81 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,27 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,27 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,17 | 8,40 | 6,92 |