DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 4,77 | -12,20 | -2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,08 | 6,73 | -44,76 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | -0,01 | 0,49 | 0,16 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,44 | 1,72 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | -11,24 | 493,01 | 154,96 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -139,43 | -4.487,61 | -68,57 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,57 | 1,13 | 0,09 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -76,76 | 9,47 | -33,68 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,91 | 79,56 | 122,95 | 147,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 42,06 | 89,39 | 108,09 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -14.437,55 | 297,18 | 934,82 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -3.827,56 | 31,36 | 28,18 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -3.065,16 | 50,93 | 101,43 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -17.429,01 | 332,09 | 969,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 189,71 | 92,42 | -24,99 | -34,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,26 | 0,94 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 1,13 | 0,91 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,55 | 0,58 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,52 | 0,80 | 0,84 |