DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,72 | 3,66 | 0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,83 | 3,06 | 3,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,87 | 0,67 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,78 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,88 | 18,43 | 1,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,06 | -61,51 | -89,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,08 | 20,67 | 25,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,30 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,65 | 78,21 | 75,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,01 | 23,87 | 262,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,68 | 47,37 | 512,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,73 | 35,89 | 245,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,51 | 130,05 | 990,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,20 | 14,29 | 13,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 2,19 | 2,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,68 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,78 | 0,59 |