DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,33 | -129,00 | 18,64 | 9,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,36 | 211,26 | 120,54 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,09 | 0,08 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 1,57 | 1,01 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 135,40 | 3,20 | 3,20 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,51 | 0,04 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,86 | 29,08 | 16,13 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,71 | 120,54 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 518,31 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 117,78 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,35 | 882,68 | 625,35 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 163,56 | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 118,94 | 2,96 | 0,00 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,56 | 903,49 | 1.084,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,85 | 5,52 | 7,64 | 9,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,33 | 27,84 | 59,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 1,33 | 27,84 | 59,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,52 | 0,78 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 0,57 | 0,01 | 0,00 |