DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,75 | 2,95 | 2,88 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,92 | 0,72 | 0,75 | 0,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,77 | 1,98 | 1,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,48 | 2,33 | 1,95 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 203,94 | 229,50 | 214,70 | 217,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,43 | 12,53 | -6,45 | 1,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,06 | 11,16 | 11,95 | 11,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,40 | 1,73 | 1,53 | 0,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,93 | 61,03 | 62,95 | 81,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 67,98 | 77,52 | 79,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 172,80 | 123,16 | 123,69 | 126,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,48 | 63,91 | 46,88 | 48,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,35 | 92,94 | 81,27 | 77,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,10 | 195,60 | 175,94 | 182,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,19 | 48,99 | 50,88 | 50,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,66 | 1,97 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,18 | 1,51 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,48 | 1,33 | 0,95 | 1,06 |