DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,79 | 3,35 | 6,08 | 4,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,84 | 0,87 | 1,49 | 1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,23 | 1,17 | 1,27 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,99 | 3,30 | 3,23 | 2,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.692,03 | 4.839,51 | 5.320,63 | 5.234,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,01 | 3,14 | 9,94 | -1,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,65 | 11,37 | 11,08 | 10,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,96 | 3,40 | 4,07 | 4,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,54 | 33,56 | 46,98 | 32,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 76,40 | 77,85 | 85,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,44 | 66,37 | 53,44 | 61,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,22 | 140,27 | 144,98 | 102,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,05 | 24,14 | 25,96 | 26,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,47 | 211,44 | 206,65 | 199,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,76 | 139,78 | 261,16 | 404,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,05 | 1,09 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,36 | 0,29 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,33 | 0,28 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,99 | 2,30 | 2,23 | 1,93 |