DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,59 | 18,23 | 26,96 | 15,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,54 | 13,83 | 19,32 | 14,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,08 | 1,22 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,22 | 1,14 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.339,11 | 1.574,35 | 2.104,25 | 1.588,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,50 | 17,57 | 33,66 | -24,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,33 | 26,15 | 31,32 | 25,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,87 | 17,63 | 24,33 | 18,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,76 | 98,16 | 99,43 | 98,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,93 | 79,86 | 79,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,98 | 52,12 | 49,93 | 54,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,19 | 107,59 | 98,94 | 114,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,60 | 30,40 | 5,83 | 9,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,52 | 216,94 | 216,47 | 299,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 537,19 | 639,60 | 958,45 | 1.017,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,22 | 3,16 | 4,31 | 4,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,03 | 1,80 | 2,81 | 3,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,36 | 0,27 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,25 | 0,19 | 0,19 |