DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 53,32 | 20,06 | -2,19 | -9,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,14 | -29,97 | 2,05 | 8,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,18 | 0,31 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -6,02 | -3,69 | -3,45 | -3,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,20 | 11,19 | 18,25 | 17,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,43 | -62,94 | 63,03 | -6,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,98 | 53,30 | 49,12 | 47,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,40 | 0,99 | 17,85 | 19,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 593,01 | -3.034,08 | 11,49 | 45,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,98 | 106,33 | 97,44 | 46,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 276,08 | 3.124,78 | 987,41 | 1.042,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 257,35 | 2.416,56 | 784,27 | 776,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,02 | 828,10 | 514,99 | 495,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -42,73 | -45,99 | -43,89 | -42,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,40 | 0,36 | 0,37 | 0,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,08 | 0,10 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,59 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -7,02 | -4,69 | -4,45 | -4,20 |