DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,67 | 2,06 | 2,14 | 1,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,07 | 1,94 | 1,81 | 1,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,23 | 0,27 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,58 | 4,54 | 4,33 | 4,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.271,05 | 1.161,06 | 1.322,12 | 1.399,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,44 | -48,88 | 13,87 | 5,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,38 | 12,11 | 9,40 | 9,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,77 | 8,62 | 8,15 | 7,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,69 | 27,70 | 22,22 | 16,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,91 | 81,31 | 100,00 | 97,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 195,94 | 377,34 | 359,98 | 254,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,59 | 269,71 | 243,71 | 331,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 214,33 | 357,23 | 275,71 | 239,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 468,97 | 839,28 | 691,53 | 707,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 215,01 | -48,19 | 167,38 | 275,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 0,98 | 1,07 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,69 | 0,70 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,46 | 0,48 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,60 | 3,56 | 3,35 | 3,26 |