DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 3,09 | 12,56 | 11,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,05 | 1,09 | 3,65 | 3,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,47 | 1,86 | 1,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,93 | 1,85 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,42 | 210,03 | 282,83 | 233,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,02 | 13,28 | 34,66 | -17,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,68 | 6,95 | 8,96 | 8,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,52 | 2,40 | 5,00 | 5,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,98 | 59,95 | 88,92 | 88,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,07 | 75,97 | 82,08 | 81,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,17 | 131,51 | 117,64 | 119,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,72 | 10,46 | 9,32 | 18,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,37 | 55,89 | 57,75 | 65,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,14 | 143,61 | 129,08 | 138,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,03 | 14,89 | 30,40 | 38,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,22 | 1,44 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,13 | 1,34 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,42 | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,93 | 0,85 | 0,62 |