DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,76 | 0,78 | 1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,38 | 6,10 | 16,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,50 | 5,49 | 4,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 673,62 | 861,27 | 689,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,02 | 27,86 | -19,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,35 | 27,01 | 48,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,57 | 26,65 | 49,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,02 | 29,11 | 38,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,62 | 78,57 | 87,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,22 | 72,72 | 80,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,18 | 12,81 | 39,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 324,48 | 183,23 | 332,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,59 | 124,19 | 198,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.182,88 | -1.703,76 | -1.361,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,41 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,37 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,97 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,19 | 4,19 | 3,49 |