DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,89 | 13,04 | 13,63 | 12,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,88 | 7,05 | 7,68 | 7,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,13 | 1,16 | 1,15 | 1,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,92 | 1,59 | 1,54 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,02 | 96,35 | 91,25 | 92,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,56 | -6,48 | -5,29 | 1,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,87 | 20,83 | 20,51 | 20,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,09 | 9,78 | 10,10 | 10,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,89 | 80,99 | 86,83 | 85,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,01 | 88,93 | 87,57 | 83,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,63 | 70,48 | 48,74 | 52,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,54 | 126,31 | 177,84 | 169,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,06 | 2,71 | 9,80 | 5,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,84 | 191,66 | 199,02 | 206,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,69 | 19,78 | 22,04 | 19,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,64 | 1,80 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,79 | 0,51 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,39 | 0,37 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,59 | 0,54 | 0,62 |