DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,25 | 6,80 | 3,34 | 2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,19 | 17,90 | 8,13 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,33 | 0,37 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,14 | 1,12 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 100,40 | 90,84 | 81,89 | 79,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,16 | -9,52 | -9,86 | -3,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,01 | 16,50 | 12,14 | 15,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,22 | 21,48 | 9,37 | 7,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,84 | 100,00 | 100,00 | 92,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,58 | 83,32 | 86,82 | 83,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,16 | 157,40 | 165,03 | 84,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,35 | 5,36 | 0,70 | 0,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,87 | 74,25 | 35,10 | 45,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 488,15 | 591,94 | 360,70 | 339,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,12 | 112,72 | 56,76 | 53,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,45 | 4,26 | 3,35 | 3,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,35 | 4,16 | 3,18 | 3,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,46 | 0,64 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,12 | 0,10 |