TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.908
|
134.278
|
147.325
|
80.924
|
73.898
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.469
|
65.983
|
80.588
|
26.803
|
29.155
|
1. Tiền
|
7.969
|
11.323
|
16.394
|
12.103
|
9.855
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53.500
|
54.659
|
64.194
|
14.700
|
19.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.152
|
12.571
|
24.261
|
13.059
|
25.097
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.452
|
6.842
|
16.703
|
3.689
|
1.297
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
4.700
|
0
|
0
|
-130
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.729
|
7.558
|
9.500
|
23.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.639
|
52.582
|
39.174
|
37.025
|
18.451
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.585
|
17.951
|
14.731
|
9.023
|
10.944
|
2. Trả trước cho người bán
|
206
|
1.066
|
60
|
27.663
|
6.293
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.442
|
17.442
|
15.449
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.949
|
16.123
|
8.935
|
794
|
4.709
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.543
|
0
|
0
|
-455
|
-3.494
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
392
|
792
|
1.113
|
138
|
7
|
1. Hàng tồn kho
|
392
|
792
|
1.113
|
138
|
7
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.256
|
2.350
|
2.189
|
3.900
|
1.187
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.772
|
1.220
|
1.265
|
1.498
|
830
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
484
|
733
|
586
|
1.415
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
397
|
339
|
987
|
357
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
129.121
|
132.716
|
125.376
|
141.635
|
148.905
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55
|
55
|
55
|
5
|
8
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
55
|
55
|
55
|
5
|
8
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
118.654
|
110.484
|
120.831
|
109.610
|
94.548
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.300
|
88.707
|
99.631
|
88.986
|
74.500
|
- Nguyên giá
|
184.444
|
181.944
|
197.875
|
192.313
|
175.994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.143
|
-93.237
|
-98.245
|
-103.327
|
-101.494
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.353
|
21.777
|
21.201
|
20.624
|
20.048
|
- Nguyên giá
|
24.059
|
24.059
|
24.059
|
24.059
|
24.059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.705
|
-2.282
|
-2.858
|
-3.434
|
-4.011
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.604
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
208
|
18.888
|
254
|
202
|
661
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
208
|
18.888
|
254
|
202
|
661
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.784
|
0
|
0
|
26.971
|
27.271
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
26.971
|
27.271
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.784
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.420
|
3.288
|
4.235
|
4.847
|
2.813
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.215
|
3.042
|
4.108
|
4.810
|
2.813
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
205
|
246
|
127
|
37
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
251.030
|
266.994
|
272.701
|
222.559
|
222.803
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.549
|
30.468
|
34.962
|
24.503
|
21.105
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.210
|
30.155
|
34.607
|
24.168
|
20.144
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
271
|
11.000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.676
|
10.378
|
15.430
|
6.919
|
7.280
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.114
|
2.762
|
1.065
|
589
|
834
|
6. Phải trả người lao động
|
1.994
|
2.052
|
1.915
|
3.279
|
2.963
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
385
|
132
|
309
|
269
|
6.662
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
798
|
14.466
|
14.334
|
969
|
2.190
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
243
|
365
|
1.282
|
1.141
|
214
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
339
|
313
|
355
|
335
|
962
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
339
|
313
|
355
|
335
|
383
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
578
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
234.481
|
236.526
|
237.739
|
198.146
|
201.698
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
234.481
|
236.526
|
237.739
|
198.146
|
201.698
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131.998
|
131.998
|
131.998
|
131.998
|
131.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.894
|
5.894
|
5.894
|
5.984
|
5.894
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.395
|
-4.395
|
-4.395
|
-4.395
|
-4.395
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.746
|
6.746
|
6.747
|
6.747
|
6.747
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92.873
|
94.888
|
96.079
|
56.489
|
60.075
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
81.082
|
78.232
|
79.316
|
54.527
|
56.220
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.791
|
16.657
|
16.763
|
1.962
|
3.856
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.364
|
1.394
|
1.415
|
1.323
|
1.378
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
251.030
|
266.994
|
272.701
|
222.649
|
222.803
|