DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | -0,85 | -1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,33 | -13,38 | -22,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,05 | 22,51 | 22,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,92 | -35,79 | -1,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,19 | 28,40 | 23,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,33 | -22,24 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,44 | 43,92 | 35,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 505,35 | 870,32 | 820,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,28 | 33,44 | 45,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 686,29 | 1.073,37 | 1.096,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 244,12 | 246,18 | 246,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,52 | 14,26 | 12,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,16 | 8,37 | 7,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,06 |