DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,07 | -15,27 | 0,32 | 1,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,69 | -6,90 | 0,64 | 0,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,11 | 1,63 | 0,47 | 5,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,36 | 1,04 | 2,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,19 | 3,89 | 4,97 | 146,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,43 | -37,21 | 27,97 | 2.851,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,53 | 9,40 | 7,63 | 0,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,96 | -6,90 | 0,81 | 0,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,02 | 100,00 | 79,18 | 85,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,14 | 28,69 | 455,35 | 18,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,60 | 36,23 | 281,77 | 11,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,08 | 41,49 | 3,00 | 36,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,10 | 210,64 | 761,00 | 65,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,76 | 1,61 | 9,92 | 10,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,02 | 3,57 | 23,06 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,44 | 3,00 | 14,78 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,06 | 0,01 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,36 | 0,04 | 1,60 |