Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 43,83 | 10,12 | 10,56 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 28,90 | 6,62 | 6,78 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 90,08 | 90,55 | |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,19 | 1,20 | 1,22 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,19 | 0,46 | 0,21 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 55,28 | 58,82 | 60,22 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 43,83 | 10,12 | 10,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | -0,99 | 1,66 | 0,70 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0,24 | 8,17 | 3,09 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -7,76 | 0,89 | -1,16 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,59 | ||
ROA (%) | % | 0,22 | 0,07 | 0,19 |
ROE (%) | % | 0,77 | 1,10 | 2,87 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 46,99 | 40,59 | 42,03 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 83,86 | 89,92 | 93,78 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 43,87 | 39,38 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1,91 | 1,28 |