DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,08 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,19 | 1,62 | 0,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,09 | 10,69 | 9,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,16 | 5,95 | -10,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,78 | 21,78 | 19,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,59 | 2,06 | 1,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,18 | 98,54 | 94,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 32,41 | 79,97 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,31 | 39,93 | 49,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,81 | 125,33 | 164,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,23 | 53,29 | 7,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,57 | 226,11 | 235,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,88 | 7,28 | 11,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,38 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,03 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,89 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,06 |