DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,16 | 0,72 | 6,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,11 | 0,58 | 4,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,53 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 2,33 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,11 | 38,07 | 42,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,30 | -11,68 | 12,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,26 | 16,09 | 18,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,74 | 1,12 | 5,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,08 | 51,14 | 89,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,72 | 33,25 | 33,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,04 | 16,73 | 14,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,67 | 29,76 | 27,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63,90 | 72,08 | 77,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -8,45 | -5,10 | -1,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,86 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,58 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 1,33 | 1,37 |