DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,11 | 2,44 | 1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,99 | 6,96 | 5,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,31 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,13 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 625,40 | 809,01 | 739,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,30 | 29,36 | -8,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,23 | 30,68 | 27,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,00 | 6,81 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 98,87 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,91 | 87,04 | 85,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,00 | 33,69 | 35,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,53 | 43,71 | 34,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,78 | 24,45 | 22,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,98 | 236,28 | 268,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.847,80 | 1.804,66 | 1.816,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,08 | 7,22 | 6,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,84 | 6,29 | 5,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,13 | 0,16 |