DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,93 | 10,22 | 2,97 | -3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 16,76 | 4,87 | -4,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,37 | 0,38 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,67 | 1,62 | 1,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 80,75 | 59,50 | 57,51 | 57,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,95 | -26,31 | -3,35 | 0,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,23 | 28,22 | 28,27 | 13,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,59 | 24,04 | 9,52 | -2,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,63 | 87,27 | 65,35 | 202,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,59 | 79,88 | 78,36 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,87 | 163,58 | 174,70 | 170,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 152,02 | 206,40 | 225,53 | 136,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,74 | 8,71 | 19,53 | 192,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 311,43 | 399,73 | 372,53 | 330,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,48 | 24,59 | 18,03 | -1,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,61 | 1,44 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,95 | 0,73 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,60 | 0,62 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,67 | 0,62 | 0,80 |