DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,07 | 15,15 | 1,81 | -11,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,71 | 5,86 | 0,84 | -4,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,41 | 0,94 | 1,07 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,89 | 2,75 | 2,01 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.810,89 | 2.463,62 | 2.905,34 | 2.112,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 72,85 | 36,04 | 17,93 | -27,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,81 | 10,37 | 13,47 | 8,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,05 | 8,20 | 4,65 | -0,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,87 | 72,63 | 19,57 | 956,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,30 | 98,33 | 92,74 | 103,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,28 | 124,39 | 138,27 | 154,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,42 | 89,89 | 81,12 | 54,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,15 | 63,98 | 49,41 | 18,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,48 | 243,44 | 224,03 | 217,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,76 | -80,04 | 273,39 | 319,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 0,95 | 1,18 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,61 | 0,79 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,37 | 0,34 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,89 | 1,95 | 1,17 | 1,20 |