DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,81 | -2,69 | 1,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,75 | -3,41 | 1,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,26 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,17 | 2,98 | 2,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 185,10 | 139,53 | 134,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,43 | -24,62 | -3,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,92 | 43,87 | 42,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,48 | -3,65 | 1,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,63 | 93,60 | 96,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,45 | 35,68 | 33,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 253,63 | 319,81 | 353,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 240,01 | 299,56 | 364,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,58 | 323,41 | 341,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 146,31 | 144,83 | 140,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,41 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,69 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,17 | 1,98 | 1,98 |