DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -258,32 | 138,37 | 17,37 | 2,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.364,81 | 2.694,25 | -21,55 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | -0,03 | 0,68 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,40 | -1,86 | -1,19 | -0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,02 | -5,96 | 113,13 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -85,47 | -184,82 | -1.999,13 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -278,48 | 2.340,59 | -19,55 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.338,82 | 2.556,56 | -21,36 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,11 | 105,39 | 100,89 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 907,93 | -373,37 | 17,31 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 211,26 | 42,07 | 41,20 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 649,01 | 129,88 | 126,16 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.419,24 | -2.942,23 | 154,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -169,32 | -151,24 | -82,19 | -57,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,37 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,03 | 0,04 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,78 | 0,71 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,40 | -2,86 | -2,19 | -1,99 |