DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 149,33 | -10,11 | 1,12 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 589,64 | -19,00 | 1,20 | 0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,08 | 0,13 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,84 | 6,65 | 7,14 | 5,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,74 | 16,27 | 28,72 | 61,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,52 | 110,31 | 76,49 | 113,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16,24 | 44,91 | 38,72 | 25,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 602,66 | 7,70 | 17,95 | 9,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,84 | -246,65 | 6,69 | 0,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.164,82 | 1.040,03 | 396,90 | 169,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.310,62 | 3.325,44 | 4.393,92 | 1.058,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 723,33 | 771,03 | 500,46 | 184,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.793,65 | 2.786,20 | 2.488,82 | 957,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -32,42 | -31,87 | 16,58 | 10,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,80 | 1,09 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,18 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,11 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,84 | 5,65 | 6,14 | 4,99 |