DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,99 | 0,64 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,41 | 1,09 | 1,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,22 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,61 | 2,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 290,27 | 241,86 | 273,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,15 | -16,68 | 13,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,69 | 13,46 | 12,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,22 | 5,63 | 4,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,12 | 21,67 | 29,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,78 | 89,28 | 85,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,92 | 140,22 | 113,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 149,91 | 194,54 | 169,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,63 | 43,09 | 25,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,72 | 333,02 | 281,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 208,00 | 218,39 | 223,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,33 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,65 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,61 | 1,49 |