DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 401,83 | 611,59 | 89,47 | -0,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,91 | -18,21 | -45,08 | 3,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,01 | 1,30 | 1,16 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,90 | -25,82 | -1,71 | -0,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,74 | 90,70 | 50,90 | 9,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 89,70 | -44,61 | -43,88 | -82,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,45 | -6,03 | -24,13 | 15,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,34 | -18,21 | -45,08 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,75 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,52 | 123,07 | 122,94 | 337,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,72 | 37,87 | 3,45 | 18,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,63 | 66,14 | 97,08 | 851,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111,71 | 171,95 | 136,33 | 396,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,56 | -29,73 | -50,39 | -50,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,74 | 0,59 | 0,27 | 0,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,44 | 0,26 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,57 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,90 | -26,82 | -2,71 | -1,80 |