DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,97 | 39,14 | 48,17 | 33,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,43 | 15,24 | 17,05 | 13,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 1,15 | 1,35 | 1,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 2,23 | 2,10 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13.305,03 | 21.928,48 | 41.494,27 | 59.163,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,07 | 64,81 | 89,23 | 42,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,75 | 23,22 | 24,46 | 19,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,77 | 18,40 | 15,28 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,96 | 96,80 | 94,37 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,30 | 97,09 | 95,73 | 93,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,34 | 36,90 | 52,98 | 36,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 130,55 | 141,08 | 155,32 | 211,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,34 | 74,82 | 42,22 | 56,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,78 | 175,50 | 183,05 | 214,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -416,03 | 942,79 | 5.004,17 | 7.627,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,10 | 1,32 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,28 | 0,45 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,45 | 0,32 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,23 | 1,10 | 1,28 |