DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,81 | -2,56 | 0,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,52 | -13,47 | 2,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,76 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 262,41 | 182,23 | 202,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,09 | -30,56 | 11,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,42 | 23,14 | 30,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,42 | -11,05 | 10,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,14 | 153,48 | 53,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,06 | 79,40 | 51,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 202,29 | 188,22 | 167,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,50 | 87,48 | 85,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,13 | 60,21 | 59,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 489,94 | 706,72 | 529,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.158,10 | 1.136,36 | 956,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,62 | 5,13 | 5,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,01 | 4,65 | 4,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,80 | 0,75 |