DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,70 | 1,59 | 1,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,09 | 3,75 | 2,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 23,61 | 0,25 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,01 | 1,68 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 126,42 | 224,33 | 259,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,55 | 77,45 | 15,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,36 | 5,33 | 6,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,74 | 6,65 | 4,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 259,06 | 56,34 | 52,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 202,83 | 112,65 | 95,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,55 | 123,47 | 109,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,50 | 19,37 | 12,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 420,52 | 239,59 | 202,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 246,27 | 247,62 | 254,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,73 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,87 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 56,12 | 0,34 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,69 | 0,64 |