DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 0,47 | 0,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,54 | 1,78 | 2,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,11 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,45 | 2,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,76 | 40,19 | 29,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,37 | 44,79 | -26,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,33 | 12,74 | 14,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | 1,78 | 2,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,49 | 58,53 | 91,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 820,90 | 531,67 | 723,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,16 | 7,27 | 9,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 910,53 | 627,27 | 853,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,05 | 57,28 | 58,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,26 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,35 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,45 | 1,44 |