DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,20 | 4,06 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,18 | 2,82 | 2,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,39 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,73 | 3,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,47 | 231,02 | 60,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 159,60 | 173,49 | -73,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,21 | 8,00 | 6,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 3,63 | 2,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,79 | 99,21 | 97,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,46 | 81,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 381,25 | 141,75 | 583,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,93 | 10,12 | 27,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 98,18 | 46,98 | 114,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 464,38 | 214,01 | 686,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,60 | 128,24 | 129,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,31 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,25 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,73 | 2,17 |