DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,50 | 17,62 | 18,90 | 17,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,85 | 39,36 | 42,72 | 43,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,36 | 0,36 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,25 | 1,23 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 168,30 | 175,54 | 184,94 | 186,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,13 | 4,30 | 5,35 | 1,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,24 | 64,97 | 65,86 | 64,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,06 | 42,63 | 45,93 | 46,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,80 | 99,85 | 99,89 | 99,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,03 | 92,48 | 93,12 | 92,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,19 | 28,31 | 51,78 | 99,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 149,77 | 181,24 | 191,84 | 163,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,48 | 48,13 | 59,53 | 25,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 357,45 | 440,19 | 491,49 | 573,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 120,18 | 163,42 | 196,70 | 233,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,69 | 4,38 | 4,76 | 4,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,31 | 4,02 | 4,35 | 4,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,57 | 0,52 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,25 | 0,23 | 0,21 |